·
-
Với đa số độc giả ngoài Việt Nam, quốc gia ven biển nhỏ bé này vẫn thường gắn liền với cuộc chiến kéo dài một thập kỷ, khi quân đội Hoa Kỳ sa lầy trong nỗ lực ngăn chặn cộng sản miền Bắc tiến chiếm một miền Nam không cộng sản. Chiến tranh Việt Nam kết thúc năm 1975 với sự thất bại nặng nề của Mỹ.
Nỗi thất bại
cũng phủ bóng lên ký ức của Pháp về thuộc địa cũ. Thất bại ê chề mà Pháp phải
chịu trong trận Điện Biên Phủ năm 1954, khi quân đội của Võ Nguyên Giáp chấm
dứt 80 năm thống trị thuộc địa, vẫn còn vang vọng trong đời sống chính trị Pháp
cho đến ngày nay.
Ở Việt Nam,
chiến thắng vẻ vang này trở thành chủ đề chiếm vị trí trung tâm trong
cách dân tộc này hình dung về chính mình.
Mỗi năm, hàng
triệu học sinh và học viên quân sự được dạy rằng đất nước hình chữ
"S," trải dài từ sông Hồng ở miền Bắc đến đồng bằng sông Cửu Long ở
miền Nam, được xây dựng từ truyền thống bền bỉ chống lại sự xâm lược từ bên
ngoài. Trước khi đánh bại người Pháp và người Mỹ, người Việt đã từng đẩy lùi
các đội quân xâm lược từ Trung Quốc và Mông Cổ.
Hồ Chí Minh
chỉ là một trong số nhiều anh hùng đã giành lại độc lập cho Việt Nam. Theo cách
nhìn này, cả Pháp lẫn Mỹ chỉ có thể tự trách mình vì đã phớt lờ những bài học
từ lịch sử.
Tuy nhiên, việc xây dựng một câu chuyện lịch sử xoay quanh truyền thống kháng chiến sẽ che mờ nhiều yếu tố quan trọng khác, và đó chính là cái giá của nó. Việc kiến tạo một quá khứ trong đó Việt Nam – với đường biên giới và hình dạng như ta thấy ngày nay – luôn là một thực thể thống nhất chống lại ngoại xâm đã che phủ một lịch sử phức tạp và thú vị hơn nhiều.
Thực tế, dải
đất hình chữ S mà ta thấy trên bản đồ hiện nay không phải lúc nào cũng tồn tại
ở hình dáng ấy. Giống như Hoa Kỳ, Nga hay thậm chí Trung Quốc, Việt Nam cũng là
sản phẩm của quá trình mở rộng thuộc địa của chính mình. Và, như các đế chế
khác trong lịch sử, quốc gia này khởi đầu từ một vùng lõi nhỏ trước khi bành
trướng thành một thực thể mang hình thái đế chế.
Cái nôi của
nền văn minh Việt nằm ở đồng bằng sông Hồng, nơi một nhà nước độc lập, tập
quyền với kinh đô Cổ Loa hình thành vào khoảng thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên,
gần thủ đô Hà Nội ngày nay. Dù là một nhà nước sôi động và phát triển vượt bậc
so với bối cảnh đương thời, nền độc lập của Cổ Loa đã nhanh chóng chấm dứt
khi đế chế Trung Hoa ở phương Bắc bắt đầu cho quân tiến vào vùng biên cương.
Vào thế kỷ 2 trước Công nguyên, Trung Hoa giành quyền kiểm soát vùng sông Hồng,
biến Việt Nam thành quận cực nam của đế chế, mang tên Giao Chỉ. Khi ấy, lãnh
thổ Việt Nam chỉ gói gọn ở đồng bằng sông Hồng và nằm dưới ách cai trị Trung
Quốc trong một ngàn năm.
Sự cai trị của Trung Hoa đôi khi rất khắc nghiệt. Đã có những thời khắc người Việt kháng cự quyết liệt, trong đó có cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng vào thế kỷ thứ nhất Công nguyên. Quân đội nhà Hán đã được điều động để trấn áp phong trào này. Tuy nhiên, cũng có nhiều người Việt hợp tác với chính quyền Trung Hoa, coi sự cai trị ấy như một phương tiện thúc đẩy cải cách và hiện đại hóa. Trên thực tế, một ngàn năm dưới ách đô hộ đã khiến nhiều yếu tố văn hóa Trung Hoa ăn sâu vào đời sống ở Giao Chỉ.
Các quan lại Trung Hoa giới thiệu
những khái niệm mới về luật pháp, thời gian và không gian (như các bộ luật,
niên lịch, hệ thống đo lường, trọng lượng và bản đồ), cùng với nghệ thuật
quản lý hành chính, vũ khí, giấy và kèm theo đó là hệ thống chữ viết theo ký
tự. Văn hóa của tầng lớp tinh hoa ở đồng bằng sông Hồng cũng thay đổi với sự
xuất hiện của kiến trúc cung đình, âm nhạc, nghệ thuật và ẩm thực lấy cảm hứng
từ Trung Hoa, bao gồm cả việc sử dụng đũa. Trong giai đoạn này, Nho giáo và
Phật giáo Đại thừa trở thành một phần của đời sống văn hóa Việt Nam.
Khi đế chế
Trung Hoa suy yếu vào cuối thời Đường (618–907), người Việt giành lại độc lập
vào thế kỷ 10, nhưng lại mất nó một lần nữa vào đầu thế kỷ 15, khi triều Minh
khôi phục đế chế bằng cả biện pháp chính trị lẫn quân sự. Lần đô hộ thứ hai
này không kéo dài lâu; đến năm 1427, người Việt lại giành được độc lập sau một
cuộc kháng chiến. Song, việc thoát khỏi hệ thống đế chế Trung Hoa không có
nghĩa là chủ nghĩa thực dân không còn hiện diện trong câu chuyện của Việt Nam.
Thực tế, nó vẫn là lực đẩy quan trọng định hướng mạnh mẽ trong tiến trình
lịch sử.
Tương tự như
người Mỹ thoát ly khỏi Đế quốc Anh vào cuối thế kỷ 18 nhưng sau đó lại tạo
dựng một nhà nước thuộc địa riêng của họ bằng cách tiến dần về phía tây ra
Thái Bình Dương, người Việt cũng chọn con đường bành trướng. Với sự rút
lui của Trung Hoa, người Việt tập trung hướng tới việc kiến tạo đế chế riêng
mình, chinh phục các vùng đất phía nam bằng vũ lực, nghệ thuật trị quốc
và ý thức hệ thuộc địa theo tinh thần Nho giáo được coi là "ưu việt"
mà họ tiếp thu từ Trung Hoa.
Trong bước
tiến xuống phương nam, cùng với quân lính, quan lại và dân di cư, các hoàng đế
Việt Nam thiết lập những phủ bảo hộ, thúc đẩy việc định cư, đồng thời luân
phiên áp dụng hình thức cai trị "trực tiếp" và "gián tiếp"
đối với các cộng đồng xa xôi, đa sắc tộc, như một phần trong sứ mệnh khai hóa
của mình. Nếu người Mỹ chinh phục các tộc người bản địa và đẩy lùi các đế quốc
châu Âu tại Bắc Mỹ, thì người Việt cũng chinh phục người Chăm ở miền Trung,
người Khmer thuộc vùng đồng bằng sông Cửu Long ở miền Nam, cùng nhiều cộng đồng
phi Việt ở vùng cao nguyên lân cận.
Triều Lê, tồn
tại từ năm 1428 đến 1789 sau khi nhà Minh rút lui, chịu ảnh hưởng sâu sắc từ
cuộc tiếp xúc "thuộc địa" này. Khi giành lại Việt Nam và xưng đế vào
năm 1428, Lê Lợi cùng những người kế vị đã tái tổ chức nhà nước theo khuôn mẫu
Nho giáo. Vị hoàng đế này nhìn thấy cơ hội làm được điều mà các bậc tiền nhân
từng thất bại: thiết lập quyền lực tập trung trên một đất nước rộng lớn và khó
quản lý. Ông và các thế hệ kế vị thúc đẩy mô hình trị quốc theo tinh thần Nho
giáo thông qua việc mở mang trường học, đẩy nhanh các kỳ thi tuyển quan lại,
và ban hành bộ luật nhà Lê (Bộ luật Hồng Đức) mang đậm dấu ấn Nho giáo.
Việc mở rộng
lãnh thổ quá nhanh đã châm ngòi cho nội chiến và sự hình thành các thế lực Việt
Nam đối nghịch, cạnh tranh quyền kiểm soát một thực thể chính trị đang bành
trướng. Dù danh nghĩa cai trị đất nước thuộc về triều Lê, nhưng từ sau khi
Trung Hoa rút lui ở thế kỷ 15, thực tế đã hình thành hai Việt Nam: miền bắc
do họ Trịnh nắm quyền quân sự, và miền nam do các chúa Nguyễn lãnh đạo trong
quá trình bành trướng. Đến thế kỷ 18, nhà Nguyễn ở phương nam đã trở thành
một nhà nước gần như độc lập, với triều đình, bộ máy hành chính và quân
đội riêng. Mọi nỗ lực của họ Trịnh nhằm đánh bại thực thể này đều thất bại.
Nội chiến leo
thang trong thập niên 1770, khi ba anh em nhà Tây Sơn, dựa vào làn sóng phẫn
uất vì đói nghèo của nông dân vùng cao nguyên miền Trung, đã đánh bật nhà
Nguyễn khỏi kinh đô Huế và dồn họ vào các căn cứ trong rừng ở đồng bằng sông
Cửu Long. Nhà Tây Sơn sau đó hướng ra bắc và cuối cùng lật đổ luôn họ Trịnh
vào cuối những năm 1780. Nhà Thanh tìm cách can thiệp nhưng bất thành và cuối
cùng cũng bị Tây Sơn đánh đuổi.
Tuy nhiên,
tàn dư của nhà Nguyễn vẫn bám trụ từ các căn cứ rừng sâu. Thực ra, cuộc nội
chiến kéo dài 30 năm chỉ thật sự chấm dứt khi dòng họ Nguyễn có một màn trở lại
ngoạn mục dưới sự lãnh đạo của Nguyễn Ánh. Vị lãnh đạo quân sự quyết đoán này
đã chỉ huy đoàn quân tiến dọc bờ biển, đưa hải quân bắc tiến, đánh bại nhà Tây
Sơn rồi lập nên đế chế Việt Nam vào năm 1802. Dáng hình chữ S của Việt Nam ngày
nay có từ năm ấy, kết quả của nhiều thế kỷ mở rộng lãnh thổ và nội chiến. Kể từ
thập niên 1620, đất nước này đã sống trong chia cắt. Vì thế, việc tồn tại của
"hai Việt Nam" ở nửa sau của thế kỷ 20 không phải là điều lạ thường.
Từ kinh đô
Huế, Minh Mạng – con trai Gia Long – cai trị thực thể chính trị mới này
bằng bàn tay cứng rắn. Lý trí đến mức cực đoan và thông minh hiếm thấy, ông dồn
trọn hai thập kỷ trị vì để kiến tạo một quốc gia hiện đại. Ông cai trị với
sự khắc nghiệt, không để bất cứ điều gì cản đường. Tương tự những nỗ lực xây
dựng quốc gia mà các vua Xiêm và Miến thực hiện ở phía tây biên giới Việt,
Minh Mạng tin rằng quyền lực tập trung dựa trên quản trị hành chính hợp lý sẽ
giúp cai trị hiệu quả hơn và thúc đẩy phát triển kinh tế.
Các chính
sách hành chính của ông thúc đẩy sự thống nhất lãnh thổ, tập trung quyền lực, phát
triển kinh tế và đồng nhất về ý thức hệ. Hệ thống khoa cử được cải tổ để bảo
đảm tính minh bạch và chống lại những hệ lụy tiêu cực của nạn gia đình trị
cùng nhiều thế kỷ phân quyền cát cứ. Thực tế, việc xây dựng một bộ máy dân sự
nắm quyền chỉ huy quân đội – thay vì ngược lại – là ưu tiên của Minh Mạng và là
điều kiện cốt lõi để kiến tạo một nước Việt Nam mới.
Về kinh tế,
hệ thống thuế do nhà nước quản lý, đánh trên dân cư và hoạt động thương mại,
cung cấp nguồn tài chính để đầu tư vào các công trình hạ tầng lớn, nhập khẩu
hàng hóa nước ngoài và trả lương cho bộ máy quan liêu ngày càng mở rộng. Việc
mở rộng quyền kiểm soát hành chính xuống các tầng nấc thấp hơn cho phép huy
động khối lượng lớn nhân công để xây dựng đê điều, đường sá và cầu cống mới. Dưới
thời Minh Mạng, triều Nguyễn cho xây dựng Quan lộ chạy từ Hà Nội đến Sài Gòn
nhằm giúp việc di chuyển quan lại và binh lính giữa hai miền hiệu quả hơn; đến
đầu thế kỷ 20, người Pháp cũng cho trải nhựa con đường này với mục đích tương
tự.
Minh Mạng cũng
ủng hộ việc thúc đẩy thương mại quốc tế. Ông mạnh tay trấn áp nạn buôn lậu gạo
và thuốc phiện, thay vào đó phát triển hoạt động thương mại do chính quyền
quản lý với Singapore, Trung Quốc và phương Tây. Triều Nguyễn cũng tổ chức cộng
đồng thương nhân người Hoa thành các bang hội lớn để dễ kiểm soát và đánh thuế.
Những cải
cách kinh tế và chính trị này cho thấy triều đại Minh Mạng ở đầu thế kỷ 19 xứng
đáng được nhìn nhận nhiều hơn là chỉ một dòng chú thích trong lịch sử Việt Nam
cận đại. Điều đó không có nghĩa là ông đã hoàn thành mọi mục tiêu đặt ra, mà
thay vào đó cho thấy rằng tính hiện đại ở Việt Nam – cũng như ở bất kỳ nơi nào
khác – không phải là một hiện tượng tuyệt đối "có hoặc không," và
cũng không nhất thiết phải đến từ mối liên hệ thuộc địa với phương Tây.
Cũng cần lưu
ý rằng việc kiến tạo nước Việt Nam dưới thời Minh Mạng đã khởi phát một làn
sóng chinh phục mang tính thuộc địa khác. Trong thập niên 1830, khi cải tổ bộ
máy nhà nước, Minh Mạng đồng thời mở rộng lãnh thổ, sáp nhập toàn bộ Campuchia
ngày nay và một phần Lào. Nhưng rốt cuộc, vị hoàng đế này đã đi quá xa: khi tìm
cách xóa bỏ vương quyền Campuchia, ông đã châm ngòi cho một cuộc nổi dậy lớn và
kéo theo sự can thiệp quân sự của Xiêm.
Campuchia sau
đó giành lại độc lập thông qua một thỏa thuận hòa bình do Xiêm và Việt Nam cùng
thương lượng. Nói cách khác, hình dáng chữ S của Việt Nam thực sự chưa bao
giờ là một tất yếu lịch sử. Cuối cùng, chính sự can thiệp của Xiêm – chứ
không phải của người Pháp – đã cứu Campuchia thoát khỏi sự thôn tính của Việt
Nam vào thập niên 1840.
Khi người
Pháp áp đặt quyền lực đế quốc của mình tại Việt Nam, họ đã xây dựng bộ máy
thuộc địa dựa trên nền tảng sẵn có của nhà nước Việt Nam. Thực vậy, Liên bang
Đông Dương thuộc Pháp, được chính thức tuyên bố thành lập năm 1888, phản chiếu
một cách lạ lùng ranh giới của "Đại Nam" dưới thời Minh Mạng của
những năm 1830, bao gồm cả Campuchia và phần lớn Lào.
Dù hành trình
giành thống nhất và độc lập ở thế kỷ 20 là chìa khóa để lý giải lịch sử Việt
Nam, nhưng nó thường bỏ qua sự thật rằng chưa từng có một Việt Nam duy nhất, mà
nhiều Việt Nam với những diện mạo rất khác biệt. Trong 80 năm dưới ách cai trị
của Pháp, người Việt quả thực chịu nhiều đau khổ, nhưng họ không phải lúc nào
cũng chỉ là nạn nhân của sự đô hộ. Bởi chính họ cũng từng là những kẻ đi chinh
phục.
Các tường
thuật chuẩn mực về quan hệ Việt-Trung thường mô tả đó là một lịch sử liên tục
chống lại sự xâm lược của Trung Quốc. Đây là một câu chuyện hấp dẫn đối với
những người theo chủ nghĩa dân tộc ở Việt Nam, bởi nó khơi gợi một truyền thống
kháng cự bất tận trước ngoại xâm – không chỉ trong các cuộc chiến chống Pháp và
Mỹ giữa thế kỷ 20, mà cả trong xung đột biên giới với Trung Quốc những năm 1980
và các căng thẳng trên Biển Đông hiện nay. Thế nhưng, như chúng ta đã thấy,
những câu chuyện "chống Trung Quốc" này đã đơn giản hóa thực
tế.
Thay vào đó,
cần nhìn nhận rằng Việt Nam – cũng như Triều Tiên và thậm chí Nhật Bản – nằm
trong một vị trí đặc thù: từng là một phần của, và luôn phải đối diện với, đế
chế khổng lồ mà Trung Hoa đã tạo dựng từ thời Hán (206 TCN – 220 CN). Giống
như người Frank và người German (Giéc-manh) đối diện với đế chế La Mã cùng
thời, người Việt đã vay mượn nhiều yếu tố từ Trung Quốc. Người Triều Tiên và
người Nhật cũng từng làm như vậy ở những thời điểm khác nhau.
Tuy nhiên,
điểm khác biệt là ở chỗ Đế chế La Mã đã sụp đổ vào thế kỷ 5, trong khi đế
chế Trung Hoa thì vẫn luôn tồn tại cho đến nay. Họ luôn có khả năng tái lập
và thậm chí mở rộng quyền lực của mình.
Người Việt,
cũng như người Triều Tiên, vừa vay mượn từ Trung Hoa để xây dựng quốc gia và
văn hóa riêng ở vùng ngoại vi đế chế, vừa phải luôn đề phòng nguy cơ bị kéo
ngược trở lại trật tự cũ do Trung Quốc áp đặt. Điều này khiến người Việt luôn
tự thuyết phục rằng mình không phải là người Trung Hoa, dù vẫn
dựa vào những mô hình từ Trung Quốc, nhưng đồng thời tự xem mình như sứ giả
của một nền văn minh "ưu việt" mà họ truyền bá xuống phương Nam
thông qua quá trình bành trướng thuộc địa của chính mình. Đó là một hành động
cân bằng độc đáo, khó khăn nhưng cũng đầy cuốn hút.
Người Pháp và
người Đức không bao giờ phải lo La Mã quay trở lại để nghiền nát họ, hay chế
giễu việc họ vay mượn thể chế, thần thoại, ngôn ngữ La Mã, hoặc tự xưng là
"Caesar mới" trong châu Âu hậu La Mã với các danh hiệu như Tsar, Czar
và Kaiser. Nhưng người Việt thì phải – và phải liên tục – đối mặt với điều này.
Ngày nay,
những người cộng sản Việt Nam cũng rơi vào một tình huống tương tự. Họ đã vay
mượn rất nhiều từ các mô hình và phương thức cộng sản Trung Quốc, từ cách tổ
chức quân sự, xây dựng nhà nước độc đảng, cho đến – kể từ sau cải cách kinh tế
thập niên 1980 – việc điều chỉnh kinh tế thị trường nhằm duy trì sự cai trị
chuyên chế của đảng cộng sản. Song lãnh đạo Việt Nam vẫn làm điều đó bất chấp
bối cảnh giới lãnh đạo cộng sản Trung Quốc đang tìm cách mở rộng đế chế của
mình vượt ra ngoài phạm vi lục địa.
Mối quan hệ
lịch sử giữa Việt Nam và Trung Quốc – dù trong khuôn khổ cộng sản hay Nho giáo
– đặt các nhà lãnh đạo Việt Nam vào tình thế vừa phải dựa vào mô hình Trung
Quốc để duy trì quyền lực trong nước, vừa phải đối phó với sự bành trướng của
đế chế Trung Hoa trên trường quốc tế. Thế cân bằng này càng trở nên khó khăn
khi các lực lượng đối lập trong nước tìm cách làm suy giảm uy tín của đảng bằng
việc chỉ ra sự lệ thuộc vào mô hình Trung Quốc.